cát đằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát đằng+
- (cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát đằng"
Lượt xem: 590
Từ vừa tra